Tham khảo Thiên Tây

  1. (tiếng Anh) National Population Statistics Materials by County and City - 1999 Period, in China County & City Population 1999, Harvard China Historical GIS
  2. (tiếng Anh) Mã số bưu chính Hà Bắc
Thạch Gia Trang
Hà Bắc trong Trung Quốc
Đường Sơn
Tần Hoàng Đảo
Hàm Đan
Tùng Đài  • Hàm Sơn  • Phục Hưng  • Phong Phong  • Vũ An  • Hàm Đan  • Lâm Chương  • Thành An  • Đại Danh  • Thiệp  • Từ  • Phì Hương  • Vĩnh Niên  • Khâu  • Kê Trạch  • Quảng Bình  • Quán Đào  • Ngụy  • Khúc Chu
Hình Đài
Kiều Đông  • Kiều Tây  • Nam Cung  • Sa Hà  • Hình Đài  • Lâm Thành  • Nội Khâu  • Bách Hương  • Long Nghiêu  • Nhâm  • Nam Hòa  • Ninh Tấn  • Cự Lộc  • Tân Hà  • Quảng Tông  • Bình Hương  • Uy  • Thanh Hà  • Lâm Tây
Bảo Định
Tân Thị  • Liên Trì  • Trác Châu  • An Quốc  • Cao Bi Điếm  • Mãn Thành  • Thanh Uyển  • Dịch  • Từ Thủy  • Lai Nguyên  • Định Hưng  • Thuận Bình  • Đường  • Vọng Đô  • Lai Thủy  • Cao Dương  • An Tân  • Hùng  • Dung Thành  • Khúc Dương  • Phụ Bình  • Bác Dã  • Lễ
Trương Gia Khẩu
Thừa Đức
Thương Châu
Vận Hà  • Tân Hoa  • Bạc Đầu  • Nhâm Khâu  • Hoàng Hoa  • Hà Gian  • Thương  • Thanh  • Đông Quang  • Hải Hưng  • Diêm Sơn  • Túc Ninh  • Nam Bì  • Ngô Kiều  • Hiến  • Mạnh Thôn
Lang Phường
Hành Thủy
TP cấp huyện trực thuộc tỉnh
Bài viết đơn vị hành chính Trung Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.